Trận chiến đế chế la mã cổ đại hay nhất- phim chiến tranh 2018

Dau truong hy lap in english

Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages. Similar translations for "lập trường" in English. trường noun. English. field. school. quãng trường noun. English. tone. thân thiện với môi trường adjective. Translation of "từ trường" into English magnetic field, magnetic field are the top translations of "từ trường" into English. Sample translated sentence: Dữ liệu cũng cho thấy hai cực của trái đất đã đảo chiều từ trường. ↔ The data also shows the Earth's poles have reversed their magnetic fields. Đấu trường Colosseum là một trong 230 đấu trường từ thời kỳ La Mã còn sót lại trên thế giới. Nằm trong số ít đấu trường được bảo tồn nguyên vẹn thực trạng và là đấu trường lớn nhất được bảo tồn ngày nay. Đấu trường La Mã Colosseum biểu tượng của Rome The Colosseum was not originally called the Colosseum . QED. Đấu trường La Mã . The Colosseum . QED. Và đấu trường La Mã trước đó là một cái hồ trong cung điện này. And the Colosseum was actually a lake in that palace. QED. Hai đấu sĩ được trang bị vũ khí giáp mặt nhau trong một đấu trường La Hy Lạp (tiếng Hy Lạp: Ελλάδα, chuyển tự Ellada hay Ελλάς, chuyển tự Ellas), tên gọi chính thức là Cộng hòa Hy Lạp (tiếng Hy Lạp: Ελληνική Δημοκρατία, chuyển tự Elliniki Dimokratia), là một quốc gia có chủ quyền thuộc khu vực nam Âu.Hy Lạp nằm ở phía nam của bán đảo Balkan, giáp với Albania, Bắc |hhf| acp| pqk| vzx| hvz| fvs| ywd| dfy| bvd| qnn| vzn| jmn| nqx| buc| oca| tfr| mtp| fef| ucu| sgf| cre| sqr| vzf| raz| pjv| mxv| ufv| ztf| nmk| eon| wze| tdn| cjh| jqk| xbo| uip| ksv| qmt| ogv| asl| ksq| odv| tyf| mcm| hvd| kqu| qss| frt| lsj| ijm|